Chỉ tiêu kỹ thuật và ứng dụng của nước cất
1. Chỉ tiêu kỹ thuật của nước cất
- Hàm lượng cặn SiO2, mg/l ≤ 0.02
- Amoniac và muối amoni (NH4), mg/l ≤ 0,00
- Sunfat (SO4), mg/l ≤ 0,4
- Clrua (Cl), mg/l ≤ 0,02
- Sắt (Fe), mg/l ≤ 0,01
- Đồng (Cu), mg/l ≤ 0,0001
- Nhôm (Al), mg/l ≤ 0,001
- Độ cứng (Ca + Mg), mg/l ≤ 0,00
- pH 5,5-6,5
- Độ dẫn điện riêng, µScm ≤ 1
- Tổng chất rắn hoà tan (TDS) ≤ 0,5.
2. Quy trình sản xuất và bảo quản
Các thiết bị, dây chuyền sản xuất nước cất đều được kiểm tra nghiêm ngặt và theo mô hình khép kín, hiện đại. Can sử dụng để đóng nước phải được tráng sạch bằng nước cất, sau đó kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng để xác định can có sạch sẽ và đạt yêu cầu không, nếu không sẽ bị loại bỏ, nếu đạt sẽ được seo kín bằng màng chuyên dụng để tránh hiện tượng rò rỉ, nhiễm khuẩn từ bên ngoài. Nước cất sau khi được đóng vào can sẽ được bảo quản trong môi trường thoáng mát và sạch sẽ.
3. Ứng dụng của nước cất
Do thành phần nước cất tinh khiết, nguyên chất, không chứa bất kỳ tạp chất nào nên nước cất được ứng dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, cụ thể là chất xúc tác cho các phản ứng hóa học hoặc dùng để pha chế hóa chất, rửa dụng cụ thí nghiệm. Bên cạnh đó, nước cất không thể thiếu trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như pha chế thuốc tiêm, thuốc uống, biệt dược, rửa dụng cụ y tế hoặc rửa vết thương.